Tin tức

Cấu Tạo Của Cơ Bida Tìm Hiểu Chi Tiết Từ A – Z

Cấu Tạo Của Cơ Bida

Cơ bida là dụng cụ quan trọng nhất trong bộ môn bida hiện đại. Dù bạn chơi pool, snooker hay carom, một cây cơ tốt có thể giúp cải thiện độ chính xác, kiểm soát lực và nâng cao trình độ đáng kể. Để lựa chọn đúng và biết cách sử dụng hiệu quả, việc hiểu rõ cấu tạo của cơ bida là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết các bộ phận của cơ bida, chức năng của từng phần và các tiêu chí quan trọng khi chọn cơ.

1. Tổng Quan Về Cơ Bida

Cơ bida là cây gậy dùng để đánh bóng, thường dài khoảng 140 cm – 150 cm, nặng 18 – 21 oz tùy loại. Mỗi bộ môn bida sẽ có thiết kế cơ khác nhau, nhưng nhìn chung một cây cơ tiêu chuẩn luôn gồm 4 phần chính:

  • Đầu cơ (tip)

  • Ferrule

  • Thân trước (shaft)

  • Thân sau (butt)

Mỗi bộ phận đều được thiết kế đặc biệt để tạo nên một cây cơ cân bằng, chắc chắn và mang lại cảm giác tốt khi chơi.

Cấu Tạo Của Cơ Bida
Cấu Tạo Của Cơ Bida

2. Đầu Cơ Bida (Tip)

2.1. Chức năng

Đầu cơ là phần tiếp xúc trực tiếp với bóng, quyết định 70% độ xoáy, lực đánh và độ chính xác của cú chạm. Đây là chi tiết nhỏ nhưng có ảnh hưởng lớn nhất đến phong cách chơi.

2.2. Chất liệu

Hiện nay đầu cơ chủ yếu được làm từ:

  • Da ép nhiều lớp (laminated leather tip): bền, giữ form tốt, rất phổ biến.

  • Da nguyên miếng: mềm hơn nhưng dễ biến dạng.

  • Đầu carbon hoặc phenolic: dùng cho break – phá bóng cực mạnh.

2.3. Độ cứng

  • Mềm (soft): tạo xoáy tốt, dễ kiểm soát nhưng nhanh mòn.

  • Trung bình (medium): cân bằng lực – xoáy.

  • Cứng (hard): lực mạnh, độ xoáy thấp, thường dùng để break.

3. Ferrule – Bộ Phận Giảm Chấn

Ferrule nằm ngay dưới đầu cơ và có chức năng:

  • Giảm chấn động khi đầu cơ tiếp xúc bóng.

  • Tăng độ bền của shaft.

  • Ổn định hướng đánh.

Chất liệu ferrule thường là nhựa tổng hợp, fibre hoặc phenolic tùy vào nhu cầu đánh control hay break.

Cấu Tạo Của Cơ Bida
Cấu Tạo Của Cơ Bida

4. Thân Trước (Shaft)

4.1. Vai trò

Thân trước là phần quan trọng nhất của cơ bida, quyết định:

  • Độ mềm – cứng khi đánh

  • Độ chính xác

  • Cảm giác cầm và kiểm soát cầu

4.2. Chất liệu

Hiện nay shaft được sản xuất từ:

  • Gỗ phong Bắc Mỹ (Maple): truyền thống, cảm giác tự nhiên.

  • Carbon (Carbon Fiber Shaft): bền, ổn định, ít cong vênh, được các cơ thủ chuyên nghiệp ưa chuộng.

  • Composite: kết hợp gỗ và sợi tổng hợp, tối ưu nhẹ – bền.

4.3. Đường kính shaft

  • 11.8 mm – 12.4 mm: phổ biến cho pool, dễ xoáy và kiểm soát bóng.

  • 12.8 mm trở lên: dùng cho carom, lực mạnh và đánh dứt khoát.

5. Joint – Khớp Nối

Joint là nơi kết nối thân trước và thân sau. Đây là phần chịu lực lớn, ảnh hưởng đến độ cứng và độ chính xác của cơ.

Các loại khớp phổ biến

  • Uni-Loc: tháo lắp nhanh, cực kỳ chắc chắn.

  • 3/8 x 10: truyền lực tốt, được nhiều người yêu thích.

  • Mini Radial: hiện đại, độ chính xác cao.

  • Radial: khớp cao cấp, cân bằng hoàn hảo.

Chất liệu joint có thể là:

  • Thép không gỉ (stainless steel)

  • Gỗ

  • Nhựa cứng

  • Carbon

6. Thân Sau (Butt)

6.1. Vai trò

Butt là phần bạn cầm trực tiếp khi đánh. Thiết kế của nó quyết định cân bằng, trọng lượng và cảm giác cơ.

6.2. Cấu trúc thân sau gồm:

  1. Forearm: phần gỗ trước thân ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

  2. Wrap (tay cầm):

    • Da tự nhiên

    • Linen wrap

    • Cao su chống trượt

    • Không wrap (sơn bóng)

  3. Butt Sleeve: trang trí logo, hoa văn.

  4. Bumper: đệm cao su ở cuối giúp chống sốc và bảo vệ cơ khi dựng dưới đất.

Cấu Tạo Của Cơ Bida
Cấu Tạo Của Cơ Bida

6.3. Chất liệu butt

  • Gỗ tự nhiên như maple, cocobolo, ebony…

  • Carbon composite hiện đại.

  • Inlays trang trí bằng ngọc trai, kim loại, acrylic…

7. Trọng Lượng Và Cân Bằng Của Cơ Bida

Ngoài cấu tạo, trọng lượng và độ cân bằng ảnh hưởng lớn đến cảm giác chơi:

  • Nặng (20 – 21 oz): lực mạnh, phù hợp cho người mới.

  • Trung bình (19 oz): linh hoạt, dễ kiểm soát.

  • Nhẹ (18 oz trở xuống): phù hợp người thích xoáy, kỹ thuật finesse.

Điểm cân bằng thường nằm cách đầu cơ khoảng 43 – 46 cm.

8. Các Loại Cơ Bida Theo Công Dụng

8.1. Cơ đánh chính (Playing Cue)

Dùng đánh toàn bộ ván đấu.

  • Đầu mềm hoặc trung bình

  • Shaft nhẹ, độ cong thấp

8.2. Cơ phá (Break Cue)

Dùng khi khai cuộc.

  • Đầu cứng (phenolic)

  • Truyền lực mạnh, ít xoáy

8.3. Cơ jump

Dùng để “nhảy bóng”.

  • Ngắn hơn

  • Đầu cứng

  • Shaft nhẹ

Nhiều người sử dụng Break Jump 2 trong 1 để tiện mang theo.

9. Kinh Nghiệm Chọn Cơ Bida Phù Hợp

1. Chọn theo thể loại chơi

  • Pool: shaft 11.8 – 12.4 mm, trọng lượng 19 oz.

  • Carom: shaft cứng, 12.8 – 13 mm.

  • Snooker: tip nhỏ 9 – 10 mm.

2. Chọn theo trình độ

  • Người mới: cơ cân bằng, đầu medium.

  • Cơ bản – trung cấp: carbon hoặc maple cao cấp.

  • Chuyên nghiệp: chọn cơ custom theo sở thích.

Cơ Peri PS-02 , ngọn P20-S

3. Thử cảm giác

Luôn thử trước khi mua:

  • Có rung không?

  • Dễ điều khiển không?

  • Phù hợp lực tay không?

Xem Thêm:

>>> Các Hãng Cơ Bida Nổi Tiếng Hướng Dẫn Chọn Mua Chuẩn Xác

>>> Cơ Carbon Là Gì? Có Nên Chọn Cơ Carbon

>>> So Sánh Ngọn Bida Carbon Và Công Nghệ Và Mộc

10. Kết Luận

Hiểu rõ cấu tạo của cơ bida giúp bạn dễ dàng chọn được cây cơ phù hợp, từ đó nâng cao trình độ và tối ưu hiệu suất mỗi khi thi đấu. Một cây cơ tốt không chỉ đẹp mà còn phải đem lại độ chính xác, cảm giác tay và sự thoải mái. Hãy cân nhắc kỹ yếu tố đầu cơ, shaft, trọng lượng và cân bằng để tìm được cây cơ ưng ý nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Contact Me on Zalo